Có 2 kết quả:

茅台酒 máo tái jiǔ ㄇㄠˊ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄡˇ茅臺酒 máo tái jiǔ ㄇㄠˊ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) maotai (a Chinese liquor)
(2) CL:杯[bei1],瓶[ping2]

Từ điển Trung-Anh

(1) maotai (a Chinese liquor)
(2) CL:杯[bei1],瓶[ping2]